Some examples of word usage: wage drift
1. The company noticed a wage drift among employees, with some receiving higher pay increases than others.
Công ty đã nhận thấy sự chênh lệch lương giữa các nhân viên, với một số nhận được tăng lương cao hơn so với những người khác.
2. Wage drift can occur when employees negotiate individual pay raises outside of the company's standard salary structure.
Sự chênh lệch lương có thể xảy ra khi nhân viên đàm phán về việc tăng lương cá nhân ngoài cấu trúc lương chuẩn của công ty.
3. The union is concerned about wage drift within the organization and is pushing for more transparency in salary decisions.
Liên đoàn lao động lo lắng về sự chênh lệch lương trong tổ chức và đang đẩy mạnh việc minh bạch hơn trong quyết định về lương.
4. Employers need to be vigilant about wage drift and ensure that all employees are being fairly compensated for their work.
Nhà tuyển dụng cần cảnh giác về sự chênh lệch lương và đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều được bồi thường công bằng cho công việc của họ.
5. Wage drift can lead to resentment among employees who feel they are not being adequately rewarded for their contributions.
Sự chênh lệch lương có thể dẫn đến sự phẫn nộ giữa nhân viên khi họ cảm thấy họ không được đền bù đầy đủ cho đóng góp của mình.
6. The HR department is working to address wage drift by implementing a more structured and transparent salary review process.
Bộ phận nhân sự đang làm việc để giải quyết sự chênh lệch lương bằng cách triển khai quy trình xem xét lương cấu trúc hơn và minh bạch hơn.