Some examples of word usage: own brand
1. I prefer to buy my own brand of toothpaste because it has the perfect balance of minty freshness and cavity protection.
Tôi thích mua thương hiệu kem đánh răng riêng của mình vì nó có sự kết hợp hoàn hảo giữa hơi thở mát và bảo vệ răng.
2. The supermarket offers a wide selection of products, including their own brand of organic snacks.
Siêu thị cung cấp một loạt các sản phẩm, bao gồm cả thương hiệu của riêng họ về đồ ăn nhẹ hữu cơ.
3. Many clothing stores now carry their own brand of sustainable and eco-friendly clothing options.
Nhiều cửa hàng quần áo hiện nay đang bán thương hiệu của riêng họ về quần áo bền vững và thân thiện với môi trường.
4. The restaurant prides itself on using only locally-sourced ingredients in their own brand of signature dishes.
Nhà hàng tự hào về việc chỉ sử dụng nguyên liệu được mua tại địa phương trong các món ăn đặc biệt của riêng họ.
5. I always trust the quality of this store's own brand of skincare products.
Tôi luôn tin tưởng vào chất lượng của các sản phẩm chăm sóc da của thương hiệu riêng của cửa hàng này.
6. The company's success can be attributed to the popularity of their own brand of innovative tech gadgets.
Sự thành công của công ty có thể được gánh cho sự phổ biến của thương hiệu riêng của họ về các thiết bị công nghệ sáng tạo.