Some examples of word usage: upper case
1. Please remember to type your password in upper case letters.
Vui lòng nhớ gõ mật khẩu của bạn bằng chữ in hoa.
2. The instructions clearly state to write your name in upper case on the form.
Hướng dẫn rõ ràng yêu cầu viết tên của bạn bằng chữ in hoa trên mẫu đơn.
3. It is easier to read text in upper case than in lower case.
Việc đọc văn bản bằng chữ in hoa dễ hơn so với chữ thường.
4. The teacher reminded the students to use upper case at the beginning of each sentence.
Giáo viên nhắc nhở học sinh sử dụng chữ in hoa ở đầu mỗi câu.
5. The company logo is always displayed in upper case to make it stand out.
Logo của công ty luôn được hiển thị bằng chữ in hoa để nổi bật.
6. When filling out the application, please write your address in upper case for clarity.
Khi điền vào đơn xin việc, vui lòng viết địa chỉ của bạn bằng chữ in hoa để rõ ràng.
Translated into Vietnamese:
1. Vui lòng nhớ gõ mật khẩu của bạn bằng chữ in hoa.
2. Hướng dẫn rõ ràng yêu cầu viết tên của bạn bằng chữ in hoa trên mẫu đơn.
3. Việc đọc văn bản bằng chữ in hoa dễ hơn so với chữ thường.
4. Giáo viên nhắc nhở học sinh sử dụng chữ in hoa ở đầu mỗi câu.
5. Logo của công ty luôn được hiển thị bằng chữ in hoa để nổi bật.
6. Khi điền vào đơn xin việc, vui lòng viết địa chỉ của bạn bằng chữ in hoa để rõ ràng.