Đồng nghĩa của by chance... with similar meanings with
by chance, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của chancesự may rủi, sự tình cờ.
by chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng là sự ...
Đồng nghĩa của by accident... with similar meanings with
by accident, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của accidentCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... without
accident: an toàn không xảy ra tai nạn; to meet with an
accident: gặp ...
Trái nghĩa của by chanceCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
by chance.
Đồng nghĩa của chancessự may rủi, sự tình cờ.
by chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng là sự ...
Đồng nghĩa của meet by chanceCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của meet
by chance.
Trái nghĩa của chancethe
chances are against such an attempt: có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công; he has a
chance of winning the prize: anh ta có thể đoạt giải.
Đồng nghĩa của by any chanceCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của by any
chance.
Đồng nghĩa của accidentallyNghĩa là gì: accidentally accidentally /,æksi'dentəli/. phó từ. tình cờ, ngẫu nhiên.
Đồng nghĩa của accidentally. Tính từ.
by chance unintentionally ...