Dictionary đồng nghĩa của consuming

Loading results
Đồng nghĩa của consume
Nghĩa là gì: consume consume /kən'sju:m/. ngoại động từ. thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa). dùng, tiêu thụ. this engine consumes a ton of coal per hour: ...
Đồng nghĩa của consumption
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của consumption.
Trái nghĩa của consume
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của consume.
Đồng nghĩa của consumed
Nghĩa là gì: consumed consume /kən'sju:m/. ngoại động từ. thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa). dùng, tiêu thụ. this engine consumes a ton of coal per hour: ...
Đồng nghĩa của eat
Nghĩa là gì: eat eat /i:t/. động từ ate, eaten. ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm. this gaufer eats very crispy: bánh quế này ăn giòn. ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng.
Đồng nghĩa của eat out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của eat out.
Đồng nghĩa của time consuming
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của time consuming.
Đồng nghĩa của eat your words
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của eat your words.
Đồng nghĩa của eat up
Đồng nghĩa của eat up ; consume guzzle scoff down gobble ; lap up love applaud rave about enthuse about ; absorb obsess take over dominate possess ...
Đồng nghĩa của eat humble pie
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của eat humble pie.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock