Dictionary đồng nghĩa remain

Loading results
Đồng nghĩa của remain
Nghĩa là gì: remain remain /ri'mein/. danh từ, (thường) số nhiều. đồ thừa, cái còn lại. the remains of a meal: đồ ăn thừa; the remains of an army: tàn quân.
Trái nghĩa của remain
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... the remains of an ancient town: những di tích của một thành phố cổ.
Đồng nghĩa của remaining
Nghĩa là gì: remaining remain /ri'mein/. danh từ, (thường) số nhiều. đồ thừa, cái còn lại. the remains of a meal: đồ ăn thừa; the remains of an army: tàn ...
Đồng nghĩa của remain stable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của remain stable.
Đồng nghĩa của remain calm
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của remain calm.
Đồng nghĩa của remain alive
Đồng nghĩa của remain alive ; exist continue endure get along last ; keep going living scrape by live manage ; bear get through handle keep recover ...
Đồng nghĩa của remain faithful to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của remain faithful to.
Đồng nghĩa của remain with
... with similar meanings with remain with, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của remainder
Đồng nghĩa của remainder. Danh từ. rest residue remnants remains leftovers what's left ...
Đồng nghĩa của remains
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của remains.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock