Dictionary đồng nghĩa với method

Loading results
Đồng nghĩa của method
phương pháp, cách thức · thứ tự; hệ thống. a man of method: một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp · there is method in his madness. ( ...
Đồng nghĩa của approach
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của approach.
Trái nghĩa của method
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của method.
Đồng nghĩa của procedure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của procedure.
Đồng nghĩa của methods
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của methods.
Đồng nghĩa của technique
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của technique.
Trái nghĩa của approach
Trái nghĩa của approach ; Danh từ. departure exit distancing leaving ; Danh từ. denial refusal withdrawal ; Động từ. retreat avoid depart go leave miss decrease ...
Đồng nghĩa của methodology
English Vocalbulary. Đồng nghĩa của method of operating Đồng nghĩa của method of operation Đồng nghĩa ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng ...
Đồng nghĩa của way
Đồng nghĩa của way. Danh từ. method means technique mode system approach manner ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của measure
to take somebody's measure: đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai · a metre is a measure of ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock