Dictionary đồng nghĩa với the lifestyle

Loading results
Đồng nghĩa của lifestyle
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lifestyle.
Đồng nghĩa của unhealthy lifestyle
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của unhealthy lifestyle.
Đồng nghĩa của sedentary lifestyle
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sedentary lifestyle.
Trái nghĩa của lifestyle hotel
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của lifestyle hotel.
Trái nghĩa của sedentary lifestyle
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sedentary lifestyle.
Đồng nghĩa của healthy lifestyle
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của healthy lifestyle.
Đồng nghĩa của healthy
Nghĩa là gì: healthy healthy /'helθi/. tính từ. khoẻ mạnh. có lợi cho sức khoẻ. a healthy climate: khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ). lành mạnh.
Synonyme de lifestyle
... Đồng nghĩa với the lifestyle LIFE 同義語. An lifestyle synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their ...
Đồng nghĩa của healthy food
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Đồng nghĩa của healthy food. Từ gần nghĩa. healthy lifestyle healthy living ...
Đồng nghĩa của lifetime
English Vocalbulary. Đồng nghĩa của life span Đồng nghĩa của life story Đồng nghĩa của lifestyle Đồng ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock