Đồng nghĩa của take advantage ofCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... An
take advantage of synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của advantageCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to
take advantage of an opportunity: lợi dụng cơ hội; to
take advantage of ...
Đồng nghĩa của take advantage of somethingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take advantage of something.
Đồng nghĩa của take advantageCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... An
take advantage synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Trái nghĩa của advantageCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to
take advantage of an opportunity: lợi dụng cơ hội; to
take advantage of ...
Đồng nghĩa của takeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to
take something in one's hand: cầm vật gì trong tay; to
take someone by the ...
Đồng nghĩa của take holdCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... top
Đồng nghĩa của
take full
advantage of Đồng nghĩa của
take great delight in Đồng ...
Đồng nghĩa của seizeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của seize. ... Động từ.
take advantage of jump at ...
Đồng nghĩa của takenCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to
take something in one's hand: cầm vật gì trong tay; to
take someone by the ...
Đồng nghĩa của take for rideCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take for ride.