Đồng nghĩa của go throughCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của go
through.
Đồng nghĩa của go through with - Synonym of braveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của go
through with.
Đồng nghĩa của went through the floorCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
went through the floor.
Đồng nghĩa của get through - Synonym of bravoCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của get
through.
Đồng nghĩa của throughNghĩa là gì:
through through /θru:/ (thro) /θru:/ (thro') /θru:/ giới từ. qua, xuyên qua, suốt.
to walk
through a wood: đi xuyên qua rừng;
to look
through ...
Đồng nghĩa của go to - Synonym of animatingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của go
to.
Đồng nghĩa của go by - Synonym of bravoCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của go by.
Đồng nghĩa của go to wasteAn go
to waste synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking
to expand their vocabulary. It contains a list of words
with ...
Đồng nghĩa của go to sleepAn go
to sleep synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking
to expand their vocabulary. It contains a list of words
with ...
Đồng nghĩa của go to bedAn go
to bed synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking
to expand their vocabulary. It contains a list of words
with ...