Đồng nghĩa của abroadCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
abroad.
Đồng nghĩa của foreignCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ...
foreign languagers: tiếng nước ngoài;
foreign trade: ngoại thương ...
Đồng nghĩa của overseasNghĩa là gì:
overseas overseas /'ouvə'si:/ (
overseas) /'ouvə'si:z/. tính từ & phó từ. ngoài nước, hải ngoại.
Đồng nghĩa của
overseas. Phó từ.
Đồng nghĩa của go abroadCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của go
abroad.
Trái nghĩa của abroadCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
abroad.
Đồng nghĩa của from abroadCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của from
abroad.
Đồng nghĩa của sell abroadCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của sell
abroad.
Đồng nghĩa của foreign correspondentCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
foreign correspondent.
Đồng nghĩa của in foreign land... similar meanings with in
foreign land, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của foreignCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ...
foreign languagers: tiếng nước ngoài;
foreign trade: ngoại thương ...