Trái nghĩa của darktối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám. it is gretting
dark: trời bắt đầu tối; a
dark moonless night: một đêm tối trời không trăng sao; a
dark sky: bầu trời u ám.
Trái nghĩa của darkertối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám. it is gretting
dark: trời bắt đầu tối; a
dark moonless night: một đêm tối trời không trăng sao; a
dark sky: bầu trời u ám.
Trái nghĩa của darknessbóng tối, cảnh tối tăm · màu sạm, màu đen sạm · tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch · sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết ...
Trái nghĩa của dark sideCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
dark side.
Đồng nghĩa của dark - Synonym of consentingtối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám. it is gretting
dark: trời bắt đầu tối; a
dark moonless night: một đêm tối trời không trăng sao; a
dark sky: bầu trời u ám.
Trái nghĩa của in the darkCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của in the
dark.
Trái nghĩa của dark hairedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
dark haired.
Trái nghĩa của kept in the darkCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của kept in the
dark.
dark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... darkling darkly darkness darkroom darkrooms tu trai nghia voi dark dark idioms phrases contrario de dark trái nghĩa với từ dark
đối lập với dark opposto di dark ...
Trái nghĩa của blackđen ; mặc quần áo đen ; da đen. a black woman: người đàn bà da đen ; tối; tối tăm. black as ink: tối như mực; black night: đêm tối tăm ; dơ bẩn, bẩn thỉu. black ...