Dictionary đối nghĩa abundance

Loading results
Trái nghĩa của abundance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của abundance.
Trái nghĩa của abundant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của abundant.
反义词 abundance
... abundant source 反义词 a bundle of laughs 反义词 a bundle of nerves abundance 反义词 đối nghĩa abundance abundant 同義語 tu trai nghia vs abundance abundance ...
trai nghia cua tu abundance - Synonym of impulsive
abundant反义词 tu trai nghia ´abundance trai nghia tu ubundance từ nào cùng nghĩa với từ abundance abundance là gì trai nghia cua tu abundance abundance trái ..
Đồng nghĩa của abundance - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của abundance.
同义词 abundance
... abundant source 同义词 a bundle of laughs 同义词 a bundle of nerves abundance 反义词 đối nghĩa abundance abundant 同義語 tu trai nghia vs abundance abundance ...
Meaning of abundance
... abundance abundances abundant abundantly abuse abused abuser abusers abuses abundance 反义词 đối nghĩa abundance abundant 同義語 tu trai nghia vs abundance ...
abundance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ abundance.
Đồng nghĩa của abundant - Synonym of proud
to be abundant in something: có nhiều cái gì · an abundant year: năm được mùa lớn ...
Trái nghĩa của prosperity
Trái nghĩa của prosperity · Danh từ · Từ gần nghĩa · Translations for prosperity · 10-letter Words Starting With.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock