Dictionary đồng nghĩa của join hands

Loading results
từ đồng nghĩa với join hands
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với join hands, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của join
to join forces with: hợp lực với; to join two persons in marriage: kết thân hai người trong mối tình vợ chồng. gia nhập, nhập vào, vào.
Trái nghĩa của join
to join forces with: hợp lực với; to join two persons in marriage: kết thân hai người trong mối tình vợ chồng. gia nhập, nhập vào, vào.
join hands Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ join hands.
Đồng nghĩa của join in
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của join in. ... join forces lend a hand pitch in play ball pool resources pull together ...
Đồng nghĩa của work together
collaborate join forces team up work in partnership pool resources act as a team cooperate aid assist agree comply with conspire contribute coordinate ...
Trái nghĩa của joined
to join forces with: hợp lực với; to join two persons in marriage: kết thân hai người trong mối tình vợ chồng. gia nhập, nhập vào, vào.
Đồng nghĩa của lend a hand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lend a hand.
Đồng nghĩa của jointly
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... nghĩa của join together Đồng nghĩa của joint-ownership Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của stick together
attach securely seal bind blend bond combine connect fasten fuse glue gum join merge mortar paste plaster solder unite weld ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock