Từ đồng nghĩa của jot downCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của jot down.
Từ đồng nghĩa của jot...
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của jot. ... Động từ. scribble down
jot down write down indicate list note record write · Từ ...
Từ đồng nghĩa của write downTừ
đồng nghĩa của write down ; depreciation decline decrease reduction ; accounting allowance deflation devaluation fall ; devalue lose value decrease depress ...
Từ đồng nghĩa của note...
jot down make a note of pick up on put down set down take in
write down. Danh từ. communication letter memo memorandum message reminder. Danh từ. addendum ...
Từ trái nghĩa của jot downTừ
trái nghĩa của jot down ; ignore neglect overlook disregard erase lose miss misunderstand ; free let go release speak ; boost build up compliment extract ...
Từ đồng nghĩa của write - Synonym of politeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ ...
đồng nghĩa của write down write back nghĩa là gì antonim write. An write ...
Từ đồng nghĩa của loggingTừ
đồng nghĩa của logging ; set down take down ;
jot down transcribe ; tape-record write in ; cite detail ; erosion denuding ...
Từ đồng nghĩa của put downCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của put
down.
Từ đồng nghĩa của note downCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của note
down.
Từ đồng nghĩa của jostlingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của ... jot
jot down jots jots down jotted jotted down jostles jostled jostle ...