Đồng nghĩa của eliminate - Synonym of inapplicableCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của eliminate.
Đồng nghĩa của eliminatedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của eliminated.
Trái nghĩa của eliminateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của eliminate.
Đồng nghĩa của removeĐồng nghĩa của remove ; Động từ. dispose of ; Từ gần nghĩa. remove blame ; Translations for remove. Latin ; 6-letter Words Starting With. r ...
Đồng nghĩa của eradicate - Synonym of inapplicableNghĩa là gì: eradicate eradicate /i'rædikeit/. ngoại động từ. nhổ rễ. trừ tiệt.
Đồng nghĩa của eradicate. Động từ.
eliminate get rid of wipe out destroy ...
Đồng nghĩa của to get rid ofCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của to get rid of.
Đồng nghĩa của terminate - Synonym of inapplicablengoại động từ. vạch giới hạn, định giới hạn. làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt. to terminate one's work: hoàn thành công việc ; nội động từ. xong, kết ...
Đồng nghĩa của get rid of - Synonym of inapplicableĐồng nghĩa của get rid of. Động từ. dispose of discard throw away throw out chuck out jettison dispense with offload dump get shot of
eliminate exterminate ...
Trái nghĩa của eliminatedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của eliminated.
Đồng nghĩa của removal - Synonym of braveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của removal.