Từ đồng nghĩa của evolveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của evolve.
Từ đồng nghĩa của evolutionaryCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của evolutionary.
Từ trái nghĩa của evolveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của evolve.
Từ đồng nghĩa của evolvementsự mở ra ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)) · sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...) · (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu · sự phát ra.
Từ đồng nghĩa của developTừ
đồng nghĩa của develop ; grow mature progress advance change ; arise result happen stem come ; build up enlarge extend increase widen ...
Từ đồng nghĩa của changeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của change. ... Động từ.
evolve transform convert reform turn metamorphose ...
Từ đồng nghĩa của grow upgrow mature develop
evolve flourish come of age cultivate prosper advance establish expand progress promote age foster maturate mellow ripen thrive enroot ...
Từ đồng nghĩa của take shapeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của take shape.
Từ đồng nghĩa của an upsurgeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của an upsurge.
Từ đồng nghĩa của becomeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của become.