Dictionary đồng nghĩa của từ rubbish

Loading results
Từ đồng nghĩa của rubbish
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của rubbish.
Từ đồng nghĩa của rubbish bin
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của rubbish bin.
Từ đồng nghĩa của garbage
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của garbage. ... Danh từ. trash refuse compost junk debris litter waste rubbish ...
Từ trái nghĩa của rubbish
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của rubbish.
Từ đồng nghĩa của waste
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của waste.
Từ đồng nghĩa của garbage dump
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của garbage dump.
Từ đồng nghĩa của trash
tỉa, xén (cành, lá) · (thông tục) xử tệ, coi như rác. Từ đồng nghĩa của trash. Tính từ. pulp. Danh từ. nonsense gibberish ...
Từ đồng nghĩa của litter
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của litter.
Từ đồng nghĩa của rubble
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của rubble.
Từ đồng nghĩa của refuse
đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi · (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá · (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại).
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock