Dictionary đồng nghĩa call off

Loading results
Đồng nghĩa của call off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của call off.
Đồng nghĩa của call it a day
stop finish end give up break off quit call a halt call off bring to an end halt. Động từ. conclude desist discontinue fail refrain terminate close ...
Đồng nghĩa của call on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của call on.
Đồng nghĩa của call it
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của call it.
Đồng nghĩa của call
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... the call of the country: lời kêu gọi của tổ quốc; the call of conscience: ...
Đồng nghĩa của callous
Đồng nghĩa của call off all bets Đồng nghĩa của call of nature Đồng nghĩa của call on Đồng nghĩa của call one's bluff Đồng nghĩa của call on the carpet Đồng ...
Đồng nghĩa của cancel
Đồng nghĩa của cancel. Động từ. call off stop abandon withdraw scratch equal out ...
Đồng nghĩa của called
Nghĩa là gì: called call /kɔ:l/. danh từ. tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi. a call for help: tiếng kêu cứu; within call: ở gần gọi nghe được; the call of the ...
Trái nghĩa của callous
Trái nghĩa của call off all bets Trái nghĩa của call of nature Trái nghĩa của call on Trái nghĩa của call one's bluff Trái nghĩa của call on the carpet Trái ...
Đồng nghĩa của dust off
... alienated from break with call off cast off eighty-six forget about have done with part from part with throw over wash out waste one wipe out write off ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock