Dictionary đồng nghĩa deadline

Loading results
Đồng nghĩa của deadline
Nghĩa là gì: deadline deadline. danh từ. đường giới hạn không được vượt qua. hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, ...
Trái nghĩa của deadline
Nghĩa là gì: deadline deadline. danh từ. đường giới hạn không được vượt qua. hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, ...
Đồng nghĩa của deadlock
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của deadlock.
Đồng nghĩa của A day
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của A day.
Đồng nghĩa của an aim
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của thrust Đồng nghĩa của calculate Đồng nghĩa của deadline ...
Đồng nghĩa của due date
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của due date. ... Danh từ. cutoff deadline ...
Đồng nghĩa của duty bound
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của duty bound. ... grateful Đồng nghĩa của deadline Đồng nghĩa của at fault Đồng nghĩa của pace Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của deadlock
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của deadlock.
Đồng nghĩa của time limit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của time limit. ... Danh từ. deadline term time allotment time frame ...
Synonym of deadline
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of deadline. ... dari deadline đồng nghĩa deadline deadline 同義詞 sinonim deadline deadlineの反対.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock