Đồng nghĩa của dedicationCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
dedication.
Đồng nghĩa của dedicateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của dedicate.
Đồng nghĩa của dedicatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của dedicated.
Trái nghĩa của dedicatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của dedicated. ... dedicate yourself to
Trái nghĩa của
dedication Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của dedicateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của dedicate.
Đồng nghĩa của devotionĐồng nghĩa của devotion ; Danh từ. adherence admiration adoration affection ; Từ gần nghĩa. devotional devotionalist devotionalists devotionally ; Translations for ...
Đồng nghĩa của commitmentdedication loyalty devotion steadfastness allegiance faithfulness staunchness ·
Trái nghĩa của commitment · commitment Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của determination...
dedication energy persistence self-confidence steadfastness tenacity valor valour backbone certainty certitude constancy dauntlessness doggedness dogmatism ...
Đồng nghĩa của diligence - Synonym of hardyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của diligence.
Đồng nghĩa của autograph - Synonym of consentingDanh từ. signature name inscription
dedication handwritten signature endorsement handwriting seal token writing John Hancock undersignature. Động từ. sign sign ...