Đồng nghĩa của cold feetCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
cold feet.
Đồng nghĩa của get cold feetCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
get cold feet.
Đồng nghĩa của got cold feetCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
got cold feet.
Trái nghĩa của get cold feetCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
get cold feet.
Đồng nghĩa của have change of heartĐồng nghĩa của have bone to pick
Đồng nghĩa của have borrowed
Đồng nghĩa của ... have chip on shoulder
Đồng nghĩa của have coition
Đồng nghĩa của
have cold feet.
Đồng nghĩa của have confidence of... get on the horn give a call give a ring hear from ·
Trái nghĩa ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của
have cold feet Đồng nghĩa của have coming
Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của dread... be afraid
have cold feet misdoubt. Danh từ. terror fear trepidation anxiety ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của draw to halt
Đồng nghĩa của draw up
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của have second thoughtschange your mind go back on reconsider think better of it renege
get cold feet ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của have rights
Đồng nghĩa của have room for ...
Đồng nghĩa của frightened...
have cold feet having kittens hung up in a cold sweat in a panic in a sweat jellyfish jittery jumpy lily-livered mousy pushing the panic button rabbity ...
Đồng nghĩa của give way...
cold feet give up go back on
have no stomach for make concessions pull out ...
get off give ground give up work go away go to bed go to one's room go to ...