Dictionary đồng nghĩa head for

Loading results
Đồng nghĩa của head
Đồng nghĩa của head ; skull cranium pate bonce nut ; mind intelligence intellect sense brains ; boss chief leader president controller ...
Đồng nghĩa của head for
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của head for.
Trái nghĩa của head
Trái nghĩa của head ; Danh từ. bottom conclusion end ending ; Danh từ. beginning completion employee commencement ; Tính từ. auxiliary extra final inferior ...
Đồng nghĩa của head office
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của head office.
Đồng nghĩa của have your head in the clouds
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have your head in the clouds.
Đồng nghĩa của department heads
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của department heads.
Đồng nghĩa của head out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của head out.
Đồng nghĩa của headquarters
Nghĩa là gì: headquarters headquarters /'hed'kwɔ:təz/. danh từ số nhiều. (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh. Đồng nghĩa của headquarters. Danh từ. head ...
Đồng nghĩa của big head
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của big head.
Đồng nghĩa của laugh your head off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của laugh your head off.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock