Đồng nghĩa của make outĐồng nghĩa của
make out ; distinguish see ; understand work out ; fill in write out ; imply suggest ; get by get along ...
Đồng nghĩa của to make outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của to
make out.
Trái nghĩa của make outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
make out.
Đồng nghĩa của makeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
make.
Đồng nghĩa của make out likeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
make out like.
Đồng nghĩa của make clearclarify elucidate spell
out explain give details illuminate shed light on
make obvious ram home clear up decipher define interpret
make plain show simplify ...
Đồng nghĩa của make lovehave sex be intimate breed copulate fool around fornicate fuck go all the way go to bed with have sexual intercourse have sexual relations lay
make out mate ...
Đồng nghĩa của makeoverCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Đồng nghĩa của
make out Đồng nghĩa của
make-
out artist
Đồng nghĩa của
make out ...
Đồng nghĩa của make a choice... điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
make a choice. ... pick
out choose cull decide elect
make name pick single
out take mark opt ...
Đồng nghĩa của make moneyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
make money.