Đồng nghĩa của supplyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
supply.
Đồng nghĩa của suppliesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
supplies.
Trái nghĩa của supplyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
supply.
Đồng nghĩa của food supplyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của food
supply.
Đồng nghĩa của supply chainCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
supply chain.
Đồng nghĩa của in short supplyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của in short
supply.
Đồng nghĩa của supplierCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của supplier.
Đồng nghĩa của never ending supplyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của never ending
supply.
Trái nghĩa của suppliesNghĩa là gì:
supplies supply /sə'plai/. danh từ. sự cung cấp, sự tiếp tế. ammunition
supply: sự tiếp tế đạn dược;
supply and demand: cung và cầu.
Đồng nghĩa của fool...
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của fool. ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của foodstuffs
Đồng nghĩa của food
supplies Đồng nghĩa của food
supply ...