Đồng nghĩa của take afterCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take after.
Trái nghĩa của take afterCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
take after.
Đồng nghĩa của take a fancy to... similar meanings with
take a fancy to, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
look like đồng nghĩa với takeĐồng nghĩa của
take after. Động từ. emulate resemble act like bear a resemblance to be like ... ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ ...
Đồng nghĩa của take as an example... meanings with
take as an example, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của look like... repeat sham spoof travesty carbon do like do likewise follow in footsteps follow suit model
after pattern
after play a part put on send up
take off ...
Đồng nghĩa của followCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... nghĩa của
take after Đồng nghĩa của practice
Đồng nghĩa của plumb Đồng ...
Đồng nghĩa của look afterĐồng nghĩa của look
after. Động từ. care for
take care of see to watch over guard ...
Đồng nghĩa của go afterCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của go
after.
Đồng nghĩa của contend withCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... example of go like make like pattern after rivalize
take after vie with ...