Đồng nghĩa của bookCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
book.
Đồng nghĩa của closed bookCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của closed
book.
Đồng nghĩa của throw book atCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của throw
book at.
Đồng nghĩa của throw the book atCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của throw the
book at.
Đồng nghĩa của bookwormCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của bookworm.
Đồng nghĩa của the bookstore...
books The
Book of Revelation the
book of hours the booklet the bookcase the
book ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
Trái nghĩa của closed bookCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của closed
book.
Đồng nghĩa của reading...
book-learning. Danh từ. recitation recital presentation delivery performance · Trái ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ...
từ đồng nghĩa với a closed book to meDictionary từ
đồng nghĩa với a closed
book to me ... Nghĩa là gì: closed
book closed
book /'klouzd'buk/. danh từ. điều biết rất ít, điều mù tịt. nuclear physics ...
Đồng nghĩa của by the bookCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của by the
book.