Dictionary đồng nghĩa với by hand

Loading results
Đồng nghĩa của by hand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của by hand.
Đồng nghĩa của hand out
... with similar meanings with hand out, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của hand in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hand in.
Đồng nghĩa của on hand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on hand.
Đồng nghĩa của hands on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hands on.
Đồng nghĩa của hand over
... with similar meanings with hand over, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của hand over fist
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hand over fist.
Đồng nghĩa của lend a hand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lend a hand.
Đồng nghĩa của hands
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... hand in hand: tay nắm tay; to shake hands: bắt tay; hands off!
Đồng nghĩa của handout
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của hand off Đồng nghĩa của hand of friendship Đồng nghĩa của ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock