Dictionary đồng nghĩa với consumption

Loading results
Đồng nghĩa của consumption
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của consumption.
Trái nghĩa của consumption
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của consumption.
Đồng nghĩa của consume - Synonym of animating
dùng, tiêu thụ. this engine consumes a ton of coal per hour: máy này tiêu thụ một tấn than một giờ ; tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí. to consume one's time: tiêu phí ...
Synonym of những từ đồng nghĩa với consumption
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of những từ đồng nghĩa với consumption.
Đồng nghĩa của consumed
dùng, tiêu thụ. this engine consumes a ton of coal per hour: máy này tiêu thụ một tấn than một giờ ; tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí. to consume one's time: tiêu phí ...
Đồng nghĩa của consumer goods
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Danh từ. consumer items consumption goods goods for sale retail goods. Từ ...
の反対語 consumption
... đồng nghĩa với consumption từ đồng nghĩa với consumption đồng nghĩa với consumption Đồng nghia consumption. An consumption antonym dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của use - Synonym of animating
Danh từ. expenditure consumption wastage depletion exhaustion. Danh từ ... trái nghĩa với use use antonym đồng nghĩa từ use antonym of use. An use ...
Đồng nghĩa của eating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Danh từ. consuming chewing consumption dining binging biting devouring ...
Đồng nghĩa của utilization
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... use operation application consumption exploitation employment deployment ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock