Từ đồng nghĩa của look afterCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
look after.
Từ đồng nghĩa của to take care ofĐộng từ. care for
look after ; Động từ. deal with do ; Từ gần
nghĩa. to take charge to take control ...
Từ trái nghĩa của look afterCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
look after.
Từ đồng nghĩa của lookCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
look.
Từ đồng nghĩa của afterPreposition · Preposition · Preposition · Preposition · Preposition · Conjunction · Phó từ · Tính từ.
Từ đồng nghĩa của look onCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
look on.
Từ đồng nghĩa của look forCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ...
after go in quest of
look over poke into rifle through run down shake ...
Từ đồng nghĩa của look aroundCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ ...
look high and low run
after search for search out sniff out track down. Động ...
Từ trái nghĩa của lookCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
look.
Từ đồng nghĩa của take after1. She really takes
after her mother in terms of her
looks and personality. -> Cô ấy thực sự giống mẹ cô ấy về ngoại hình và tính cách. 2. It's clear that the ...