Đồng nghĩa của quiet - Synonym of impertinent... nghia cua tu quiet quiet opuesto trai nghia voi peaceful la gi contrario di quiescent
đồng nghĩa với making very little noise quieter 反対語 quite 同義語 ...
quiet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ quiet. ... If somebody is as quiet as
a cat they make as
little noise as ...
Đồng nghĩa của make - Synonym of bravoto make
a noise: làm ồn. làm, thực hiện, thi hành ... to make
little (light, nothing) of. coi thường ...
đồng nghĩa với từ make money synonim dari make sinonim make ...
Đồng nghĩa của make noise - Synonym of clubbableCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của make
noise. ... An make
noise synonym dictionary is
a great resource for ...
Đồng nghĩa của less - Synonym of animatingless
noise, please!: ồn vừa chứ! of less value: kém giá trị hơn; of less importance: kém quan trọng hơn. may your never be less. mong ...
Đồng nghĩa của very little - Synonym of bravoCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của very little.
反义词 quietnoise agitation beginning continuation disturbance energy start clamour ...
nghĩa của quiet sinonimo di
very quiet trai
nghia cua tu quiet quiet opuesto trai ...
Trái nghĩa của lessless
noise, please!: ồn vừa chứ! of less value: kém giá trị hơn; of less importance: kém quan trọng hơn. may your never be less. mong ...
Antonino de quietAn quiet antonym dictionary is
a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains
a list of words
with ...
Đồng nghĩa của low cost - Synonym of impertinentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của low cost.