Đồng nghĩa của organize - Synonym of half_bakedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
organize.
Đồng nghĩa của organise - Synonym of half_bakedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của organise.
Đồng nghĩa của organized - Synonym of half_bakedcó trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu · được sắp xếp, chuẩn bị · có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân) ...
Trái nghĩa của organizeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
organize.
Đồng nghĩa của arrange - Synonym of sillythu xếp; chuẩn bị. to arrange to come early: thu xếp để đến sớm · dàn xếp,
đồng ý, thoả thuận. to arrange with somebody about something: dàn xếp
với ai vấn đề gì ...
Trái nghĩa của organizedcó trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu · được sắp xếp, chuẩn bị · có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân) ...
Đồng nghĩa của organizers - Synonym of consentingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của
organized Đồng nghĩa của
organized crime
Đồng nghĩa của
organized ...
Meaning of organize... organize. Meaning: organize ... organized religion organizer organizers organizes organizing
đồng nghĩa với organize sinonim organize sinonim dari organize.
organize Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
organize.
Trái nghĩa của well organizedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của well
organized.