Đồng nghĩa của passedCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
passed.
Đồng nghĩa của passCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của ... to 
pass through many hardships: trải qua nhiều khó khăn gian khổ.
Trái nghĩa của passedCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của 
passed.
Đồng nghĩa của passed awayCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
passed away.
Đồng nghĩa của pass down... with similar meanings with 
pass down, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của passed down... with similar meanings with 
passed down, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của pass through... similar meanings with 
pass through, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của passed out... with similar meanings with 
passed out, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của passCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của ... to 
pass through many hardships: trải qua nhiều khó khăn gian khổ.
Đồng nghĩa của passed lawsCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của 
passed laws.