Dictionary đồng nghĩa với passed

Loading results
Đồng nghĩa của passed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của passed.
Đồng nghĩa của pass
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... to pass through many hardships: trải qua nhiều khó khăn gian khổ.
Trái nghĩa của passed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của passed.
Đồng nghĩa của passed away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của passed away.
Đồng nghĩa của pass down
... with similar meanings with pass down, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của passed down
... with similar meanings with passed down, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của pass through
... similar meanings with pass through, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của passed out
... with similar meanings with passed out, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của pass
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to pass through many hardships: trải qua nhiều khó khăn gian khổ.
Đồng nghĩa của passed laws
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của passed laws.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock