Dictionary đồng nghĩa với players

Loading results
Đồng nghĩa của player
nhạc sĩ (biểu diễn). (sân khấu) diễn viên. cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày). Gentlemen versus Players: đội không chuyên đấu với đội nhà nghề.
Đồng nghĩa của players
nhạc sĩ (biểu diễn). (sân khấu) diễn viên. cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày). Gentlemen versus Players: đội không chuyên đấu với đội nhà nghề.
Đồng nghĩa của team player
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của team player.
Đồng nghĩa của teammate
... Đồng nghĩa của team player Đồng nghĩa của team spirit. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của teammate ...
Đồng nghĩa của footballer
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì: footballer footballer /'futbɔ:lə/ (football-player) ...
Đồng nghĩa của cease
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cease.
Đồng nghĩa của athlete
sportsperson contestant participant competitor player team member animal jock professional sport amateur challenger contender gorilla jockey shoulders games ...
Trái nghĩa của cease
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của cease.
Đồng nghĩa của franchise player
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của franchise player.
Đồng nghĩa của Antonyms for franchise player
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của Antonyms for franchise player.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock