Đồng nghĩa của pressureCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... atmospheric
pressure: áp suất quyển khí; low
pressure: áp suất thấp ...
Trái nghĩa của pressureCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
pressure.
Đồng nghĩa của pressuresCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... to put
pressure upon somebody: (nghĩa bóng) dùng sức ép đối
với ai.
Đồng nghĩa của under pressureCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của under
pressure.
pressure Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
pressure.
Đồng nghĩa của put pressure on... similar meanings with put
pressure on, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của pressuresCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... to put
pressure upon somebody: (nghĩa bóng) dùng sức ép đối
với ai.
Sinonim dari pressure... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
pressure. ...
pressure group Sinonim dari
pressure indicator
trái nghĩa với từ
pressure đồng ...
Đồng nghĩa của applyto apply
pressure on: gây (dùng) sức ép đối
với (ai...).
Đồng nghĩa của taxNghĩa là gì: tax tax /tæks/. danh từ. thuế, cước. (
nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn. a tax on one's strength: một gánh nặng đối
với sức ...