Dictionary đồng nghĩa với solution là gì

Loading results
Đồng nghĩa của solution
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của solution. ... Nghĩa là gì: solution solution /sə'lu:ʃn/.
Trái nghĩa của solution
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của solution. ... Nghĩa là gì: solution solution /sə'lu:ʃn/.
Đồng nghĩa của solutions
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của solutions. ... Nghĩa là gì: solutions solution /sə'lu:ʃn/.
Đồng nghĩa của find the solution
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của find the solution.
Đồng nghĩa của remedy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của remedy. ... Nghĩa là gì: remedy remedy /'remidi/. danh từ.
Trái nghĩa của problem
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của problem. ... Nghĩa là gì: problem problem /problem/.
Đồng nghĩa của problem
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của problem. ... Nghĩa là gì: problem problem /problem/.
Đồng nghĩa của idea
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của idea. ... Nghĩa là gì: idea idea /ai'diə/. danh từ. quan niệm, tư tưởng, ...
Sinonim dari solution
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari solution. ... MIXTURE 反意語 solution 対語 đồng nghĩa với solution là gì solution 反対語 ...
의 동의어 solution
의미: solution so·lu·tion n. 1a [U] (문제 등의) 해결, 해석, 설명 ▷ a problem capable of solution 해결 가능한 문제 b 해결법[책]; 해법, 해식(解式); 해답 《of ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock