Đồng nghĩa của account forCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa ... for
là gì từ đồng nghĩa với từ account for
account for
đồng nghĩa với.
Đồng nghĩa của accountNghĩa là gì:
Account Account. (Econ) Tài khoản. + 1.Một ghi chép giao dịch giữa hai bên giao dịch có thể
là hai bộ phận của một doanh nghiệp và
là yếu tố cơ ...
Đồng nghĩa của take into accountCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của take into
account.
Trái nghĩa của account forĐộng
từ. confuse disbelieve mix up obscure ; Động
từ. conceal hide misrepresent refrain ; Động
từ. be vague distort question wonder ...
Đồng nghĩa của accountedNghĩa là gì:
accounted Account. (Econ) Tài khoản. + 1.Một ghi chép giao dịch giữa hai bên giao dịch có thể
là hai bộ phận của một doanh nghiệp và
là yếu tố ...
Đồng nghĩa của take account of... take
account of nghia la gi take
account of
là gì. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của take
account of ...
Đồng nghĩa của accounted forCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
accounted for.
Đồng nghĩa của considerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của consider. ... Nghĩa
là gì: consider consider /kən'sidə/. động
từ.
Đồng nghĩa của depositNghĩa là gì: Deposit Deposit. (Econ) Tiền gửi. + Khoản tiền cho các định chế tài chính nào đó vay, ví dụ như các NGÂN HÀNG, NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN GIA CƯ và ...
từ đồng nghĩa account forFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với account for, Synonym, Antonym, ... Nghĩa
là gì: accounting accounting /ə'kauntiɳ/. danh
từ. sự thanh toán, ...