Từ đồng nghĩa của shaketo be all of a
shake: run khắp mình · with a
shake in his voice:
với một giọng run run.
Từ đồng nghĩa của shakento be all of a
shake: run khắp mình · with a
shake in his voice:
với một giọng run run.
Từ đồng nghĩa của shake handsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương ... English Vocalbulary.
Từ đồng nghĩa của shake a leg Từ đồng nghĩa của shake and bake
Từ ...
Từ đồng nghĩa của wake upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của wake up.
Từ đồng nghĩa của roll outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của roll out.
Từ đồng nghĩa của make an effortĐộng
từ. rouse awake awaken bestir budge exert hasten move wake waken be up and about get a move on get moving look alive mill about
shake a leg. Động
từ. give ...
Từ đồng nghĩa của rush...
shake a leg speed up step on gas. Động
từ. precipitate. Động
từ. attack storm ...
từ đồng nghĩa với rush rushed là gì tim
tu trai nghia voi rushed. An rush ...
Từ đồng nghĩa của runat a run: đang chạy · on the run all day: chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày · to be on the run: chạy đi, chạy trốn, chuồn · to break into a run: ...
Từ đồng nghĩa của speed up...
shake a leg step on gas step on it turn on steam. Động
từ. increase speed timing advance further open up step up stimulate dust forward gun hurry impel ...
Từ đồng nghĩa của side2. Please pass me the salt on the side of the table. - Xin hãy đưa muối cho tôi ở bên cạnh bàn. 3. He always takes his father's side in arguments. - Anh ấy luôn ...