Đồng nghĩa của should - Synonym of heartbreakingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
should.
Đồng nghĩa của shouldn t veCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của shouldn t ve. ...
should've shounen ai shouse shouldn't have shouldn't
should ...
Đồng nghĩa của mustCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
must.
Đồng nghĩa của shall - Synonym of impertinentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của shall. ... shall /ʃæl, ʃəl, ʃl/ (
should) /
should/. trợ động ...
Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của must have - Synonym of impertinentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
must have.
Đồng nghĩa của needCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của need. ... Động
từ. have to
must should ought ·
Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của have to - Synonym of impertinentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của have to.
Đồng nghĩa của deserveto deserve well: đáng khen thưởng, đáng ca ngợi · to deserve ill: đáng trừng phạt, đáng chê trách · to deserve well of one's country: có công
với tổ quốc ...
đồng nghĩa với necessary là have toFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa với necessary là have to, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của must haves - Synonym of hardyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
must haves.