Đồng nghĩa của take a breakĐồng nghĩa của
take a break ; rest relax take a breather take time out · drop it ; lie down recline sit back take it easy · settle back ; delay wait hesitate ...
Đồng nghĩa của take a restCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take a rest.
Đồng nghĩa của taking a breakĐồng nghĩa của taking a
break ; relax lie down recline ; delay wait hesitate ; stop action adjourn
break off ; calm soften laze ; breathe lean sit down ...
take a break Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
take a break.
Đồng nghĩa của take a chanceCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take a chance.
Đồng nghĩa của take a napCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take a nap.
Đồng nghĩa của take account of somethingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take account of something.
Đồng nghĩa của pauseCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... the after a short
pause, he resumed his speech: sau khi ngắt giọng một ...
Đồng nghĩa của take account ofCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take account of.
Đồng nghĩa của takeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to
take something in one's hand: cầm vật gì trong tay; to
take someone by the ...