Từ đồng nghĩa của talent(the
talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại
với chuyên nghiệp) · talăng (đơn vị trọng lượng xưa) · talăng ( ...
Từ đồng nghĩa của talentedSome examples of word usage: talented ... 1. She is a talented musician, able to play multiple instruments with ease. - Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng, có khả năng ...
Từ đồng nghĩa của skillThe chef's culinary skills impressed everyone at the dinner party. - Kỹ năng nấu ăn của đầu bếp đã làm ấn tượng
với mọi người tại buổi tiệc tối. 3. It takes ...
Từ trái nghĩa của talenttài, tài ba, tài năng, tài cán. a man of great
talent: một người tài cao ; người có tài, nhân tài. to call upon all the
talents: kêu gọi tất cả nhân tài ; khiếu, ...
Từ đồng nghĩa của ability3. With dedication and hard work, anyone can improve their abilities in any field. (
Với sự tận tụy và làm việc chăm chỉ, bất kỳ ai cũng có thể cải thiện khả ...
Từ đồng nghĩa của naturalCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ... She has a natural
talent for playing the piano. - Cô ấy có tài năng tự ...
Từ đồng nghĩa của competeto compete with someone in
talent: đua tài
với người nào; to compete against other countries in trade: cạnh tranh thương mại
với các nước khác. Từ
đồng nghĩa ...
Từ đồng nghĩa của aptitude1. She has a natural aptitude for playing the piano. - Cô ấy có năng khiếu tự nhiên trong việc chơi đàn piano. 2. His mathematical aptitude helped him excel in ...
Từ đồng nghĩa của qualificationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ... ability aptitude skill attribute
talent characteristic quality fitness ...
Từ đồng nghĩa của precocityCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ...
talent cleverness brightness intelligence precociousness maturity giftedness ...