Đồng nghĩa của think it overCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
think it over.
Đồng nghĩa của think overCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
think over.
Đồng nghĩa của considerCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
consider.
Đồng nghĩa của thinkCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
think.
Đồng nghĩa của think ofAn
think of synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của thinking overCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
thinking over.
Synonym of đồng nghĩa với think it overDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of
đồng nghĩa với think it over.
Trái nghĩa của thinkto
think over. nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về. on
thinking it over: nghĩ kỹ ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Đồng nghĩa của think about...
thought to hash
over perpend reflect upon sort out
think out. Động từ. talk ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của think outCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
think over toss around. Động từ. bring out elicit conclude deduce derive ...