Dictionary đồng nghĩa vs look down on

Loading results
Từ trái nghĩa của look down on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của look down on.
Synonym des look down on
English Vocalbulary. Synonym des look cross eyed Synonym des look daggers Synonym des look ... look down on trái nghĩa với look down on look down on từ đồng nghĩa.
Từ trái nghĩa của look down upon
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của look down upon.
反义词 look down on
反义词 look cross eyed 反义词 look daggers 反义词 look daggers at 反义词 look ... look down on trái nghĩa với look down on look down on từ đồng nghĩa. An look ...
Synonym of trái nghĩa với look down on
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of trái nghĩa với look down on.
Đồng nghĩa của down - Synonym of resourceful
Nghĩa là gì: down down /daun/. phó từ. xuống. to go down: đi xuống; to fall down: ngã xuống; to throw down: ném xuống; to look down: nhìn xuống ...
Từ đồng nghĩa của look - Synonym of infirmity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của look.
Từ trái nghĩa của look
Từ trái nghĩa của look ; Động từ. forget ignore neglect overlook disregard look away scorn avoid dodge miss ; Động từ. conceal contradict cover hide withhold ...
Từ trái nghĩa của down
to go down: đi xuống · to fall down: ngã xuống · to throw down: ném xuống · to look down: nhìn xuống · food goes down: thức ăn trôi xuống.
Từ đồng nghĩa của at - Synonym of resourceful
Từ đồng nghĩa của at ; Tính từ. in blue funk cast-down in a blue funk bummed out ; Conjunction. howbeit just as much as at same time ; Phó từ. leaning on on up on ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock