Từ đồng nghĩa của clear up - Synonym of weakCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
clear up.
Từ đồng nghĩa của clears up - Synonym of weakCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
clears up.
Từ đồng nghĩa của clean up - Synonym of loyal...
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của clean
up. ... Động từ. smarten spruce
up tart
up tidy
up sanitize sanitise
clear up mop
up ...
Từ đồng nghĩa của clear - Synonym of dirtyclear water: nước trong · a
clear sky: bầu trời trong sáng · a
clear voice: giọng nói trong trẻo ·
clear concience: lương tâm trong sạch.
Từ đồng nghĩa của clears the airCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
clears the air.
Từ trái nghĩa của clear upCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
clear up.
Từ đồng nghĩa của clear outempty
clear clean out clean
up turn out throw out chuck out empty something dispose of get rid of eliminate exhaust remove sort tidy
up · Từ
trái nghĩa của ...
Từ đồng nghĩa của get clear ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của get
clear of.
Từ đồng nghĩa của use upCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của use
up. ... Động từ. remove contents
clear discharge drink escape gut leak ...
Từ đồng nghĩa của give up - Synonym of dirtyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của give
up.