Đồng nghĩa của discourtesyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của discourtesy.
Trái nghĩa của discourtesyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của discourtesy.
Đồng nghĩa của rudenesssự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ · trạng thái man rợ, trạng thái dã man · sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột ...
Trái nghĩa của rudenessCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của rudeness.
Đồng nghĩa của discourteousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của discourteous.
Trái nghĩa của discourteousCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của discourteousness
Trái nghĩa của discourtesy Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của discoveredCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của discovered.
Đồng nghĩa của discoverCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của discover.
Đồng nghĩa của the temerityCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của the temerity.
Đồng nghĩa của slightCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của slight.