Dictionary đồng nghia voi discourtesy

Loading results
Đồng nghĩa của discourtesy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discourtesy.
Trái nghĩa của discourtesy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của discourtesy.
Đồng nghĩa của rudeness
sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ · trạng thái man rợ, trạng thái dã man · sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột ...
Trái nghĩa của rudeness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của rudeness.
Đồng nghĩa của discourteous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discourteous.
Trái nghĩa của discourteous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của discourteousness Trái nghĩa của discourtesy Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của discovered
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discovered.
Đồng nghĩa của discover
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của discover.
Đồng nghĩa của the temerity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của the temerity.
Đồng nghĩa của slight
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của slight.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock