Dictionary đồng nghia voi tu viếng thăm

Loading results
Đồng nghĩa của visit - Synonym of animating
sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng. to pay someone a visit: đến thăm người nào ; sự tham quan; thời gian ở lại thăm. a visit to England: cuộc đi tham quan ...
Đồng nghĩa của visits - Synonym of animating
sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng. to pay someone a visit: đến thăm người nào ; sự tham quan; thời gian ở lại thăm. a visit to England: cuộc đi tham quan ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock