Dictionary đòng nghĩa của precede

Loading results
Từ đồng nghĩa của precede
3. The storm clouds precede the heavy rain that is expected later in the day. (Những đám mây bão đi trước mưa lớn dự kiến sẽ đến sau đó trong ngày.) 4. In the ...
Từ đồng nghĩa của preceded - Synonym of lazy
such duties precede all others: những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác · the words that precede: những từ trước, những từ trên đây · must ...
Từ đồng nghĩa của đông nghĩa precede
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của đông nghĩa precede.
Từ trái nghĩa của precede
such duties precede all others: những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác · the words that precede: những từ trước, những từ trên đây · must ...
Từ đồng nghĩa của precedent
Từ đồng nghĩa của precedent ; Phó từ. at the head antecedently ; Tính từ. anterior abovementioned ; Danh từ. example model ...
Từ đồng nghĩa của take precedence
Từ đồng nghĩa của take precedence ; have priority outweigh come first ; come through outdo shine ; override cancel out counterbalance ; anticipate foreshadow ...
反义词precede
... precede反义词 precede антоним từ đồng nghĩa precefe trái nghĩa precede các từ đồng nghĩa với precede cùng nghĩa precede precede là gì đông nghĩa precede precede ...
Từ đồng nghĩa của herald
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của herald.
Từ đồng nghĩa của precautions
Nghĩa là gì: precautions precaution /pri'kɔ:ʃn/. danh từ. sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng. to take precautions against: ...
Từ đồng nghĩa của anticipate
dùng trước, hưởng trước · làm trước; nói trước · thảo luận trước, xem xét trước · mong đợi, chờ đợi.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock