in the absence of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Bởi vì ai đó hoặc điều
gì đó bất có sẵn hoặc hiện tại. Bạn
là một đầu bếp giỏi hơn tui — chúng ta có thể thay thế
gì nếu bất có bơ?
Trái nghĩa của absenceNghĩa
là gì:
absence absence /'æbsəns/. danh từ. sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng. to have a long
absence from ...
Đồng nghĩa của absentNghĩa
là gì:
absent absent /'æbsənt/. tính từ. vắng mặt, đi vắng, nghỉ. lơ đãng. an
absent air: vẻ lơ đãng; to answer in an
absent way: trả lời một cách lơ ...
leave of absence Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
absence absence /'æbsəns/. danh từ. sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng. to have a long
absence from ...
Trái nghĩa của absentNghĩa
là gì:
absent absent /'æbsənt/. tính từ. vắng mặt, đi vắng, nghỉ. lơ đãng. an
absent air: vẻ lơ đãng; to answer in an
absent way: trả lời một cách lơ ...
absence makes the heart grow fonder Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Bạn sẽ thích ai đó hoặc điều
gì đó tốt hơn nếu người đó hoặc vật ở xa. ... Mặc dù các phiên bản của câu nói này có từ thời (gian)
La Mã, nó chỉ trở nên phổ ...
long absent, soon forgotten Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ long
absent, soon forgotten. ... Nghĩa
là gì: forgotten forgotten /fə'get/.
above the fray Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: affray affray /ə'frei/ ... fonder
absent absent (oneself) from
absent (oneself) from (someone or something)
absent oneself from
absent without ...
grin from ear to ear Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: abearance abearance. danh từ. phẩm hạnh. good abearance: phẩm hạnh tốt ...
Absence does make the heart grow fonder.
miss a beat Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesabsence a exhausted. do dự hoặc chùn bước, đặc biệt
là trong những trả cảnh đòi hỏi khắt khe hoặc khi thực hiện chuyển đổi từ hoạt động này sang hoạt động ...