Dictionary appreciated đồng nghĩa với từ nào

Loading results
Từ đồng nghĩa của appreciate
Từ đồng nghĩa của appreciate ; be grateful for be thankful for be glad about ; understand realize realise ; increase in value go up in price rise ; value highly ...
appreciate Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ appreciate.
Từ đồng nghĩa của appreciable
3. The impact of the new policy on the company's profits was appreciable. Translation: Tác động của chính sách mới đối với lợi nhuận của công ty là đáng kể. 4.
appreciate 成语, slang phrases
... appreciated đồng nghĩa với từ nào appreciate 同義語 APPRECIATE SINONIMO appriciateの反意語 CONTRARI DI APPRICIATED appreciate 反义词 sinonim appreciate. An ...
Antonym of appreciate
... appreciated đồng nghĩa với từ nào appreciate 同義語 APPRECIATE SINONIMO appriciateの反意語 CONTRARI DI APPRICIATED appreciate 反义词 sinonim appreciate. An ...
Từ trái nghĩa của appreciate
Tôi thực sự đánh giá cao tất cả công sức mà bạn đã bỏ ra cho việc này. 5. I appreciate your patience with me. Tôi cảm kích sự kiên nhẫn của bạn với tôi.
反义词 appreciate
... appreciated đồng nghĩa với từ nào appreciate 同義語 APPRECIATE SINONIMO appriciateの反意語 CONTRARI DI APPRICIATED appreciate 反义词 sinonim appreciate. An ...
同义词appreciate
... appreciated đồng nghĩa với từ nào appreciate 同義語 APPRECIATE SINONIMO appriciateの反意語 CONTRARI DI APPRICIATED appreciate 反义词 sinonim appreciate. An ...
Từ đồng nghĩa của in demand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của in demand.
Từ đồng nghĩa của well regarded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của well regarded.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock