at the last minute Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesat the last minute Thành ngữ, tục ngữ · vào phút cuối cùng · vào phút cuối · ở phút cuối cùng · ở phút cuối cùng / phút cuối.
Đồng nghĩa của at the last moment...
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
at the last moment. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
at ...
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa ...
Đồng nghĩa của at the last minute... nghĩa của at the mercy of Đồng nghĩa của at the moment Đồng nghĩa của at the most at the last moment là gì minute 同義詞
at the last moment nghĩa là gì. An at ...
Đồng nghĩa của at the momentNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của at the
moment. Phó từ. now currently nowadays at present at the present time at this point in time at this ...
Đồng nghĩa của at last - Synonym of consentingNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của at ...
moment despite delay in conclusion in spite of ...
nghĩa của at leisure Đồng
nghĩa của at length chich at ...
at the very same moment là - Synonym of clubbableNghĩa là gì: while while /wail/. danh từ. lúc, chốc, lát. after a while: một lát sau; a long while: một lúc lâu, một thời gian dài; in a little while: ngay ...
Đồng nghĩa của at the endĐồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của at the end. Phó từ. latterly
in the last part toward the end finally. Phó từ. already ...
every moment counts Thành ngữ, tục ngữCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ every
moment counts. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. every
moment ...
minute Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: comminute comminute /'kɔminju:t/. ngoại động từ. tán nhỏ, nghiền ... up
to the last minute|
last minute|minute|up|up to. adv. phr. Until the
last ...
Đồng nghĩa của at the mercy ofAn at the mercy of synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...